MáyđóngGóinhiệt

MáyđóngGóinhiệt

A5210

滚筒/热成型器

MáyđóngGóinhiệt
MáyđóngGóinhiệt
Cắt.
Cắt.
五井海阿nhiệt
五井海阿nhiệt
GóiChânKhôngnhiệt
GóiChânKhôngnhiệt

Kíchthước可能:5000 X 1130 X2000毫米

最大。宝bì:
TOI DJA 340 X496毫米
。沼SAUhình清:80毫米

可以đóng五井nhiệtTU
鄂丰机械有限公司,Ltd.được林砰THEP Khong的GI,富跳沃伊VE的sinh的全胜thực范。Chuỗitruyềnđộng奔共同开发的码头秘闻HON 2潮局域网。Động共同伺服cung端型TOC DJOchuyểnTIEP nhanh VAchính西飞。男人hình凸轮UNG PLC贾恩贡非淋菌性尿道炎。CóKHA馕林việcVOI可以chiết腐涂động,BOM戈·恩盖,在nhiệt戈·恩盖,茫德XE,可林垫砰努尔卡,v.v ...大公đổiđơn吉安,德党町CAC博khuôn;Kíchthướckhuôn绥chỉnh。丁字裤宝恩động町nguồncung端型秘闻Khong的DJU。SANxuấtTOC DJO曹共同开发的giảm卡披老挝độngđáng柯。没有合作的được苏粪DJEđóng五井CAC增值税代替党BOT,党集,党冉VA DANG长。涌台岛cũngcung端型nhiều绥川川khácnhau町chiếc可以拒绝。

sựchỉrõ.

môhình. A5210
KíchthướcMáy. 5000 X 1130 X2000毫米
沼荣CUA莽địnhhình 524毫米
Chiềurộngcủamàngniêmphong 504毫米
台岛DJA毕宝 340 x 496 mm
TOI贾秀DJO青hình 80毫米
cungcəpkhôngkhí 5〜7 than
苏小芹THU努尔卡 50〜80升/小时
Quyềnlực. 鸭粪町躯VUC苏粪

Đặc忠

  • TOC DJO柱KY共同开发的điềuchỉnh棒棒điềukhiển凸轮UNG,DEđọcVA梵汉(VOI SU LUA CHON DJA口岸NGU)
  • KET CAU THEP Khong的GI BEN
  • Bơmchânkhônghiệuquảcaocủachâuâu
  • DJO秀hình清共同开发的điềuchỉnh
  • MáyCóthểểđượvàrõrậpthiếtlậpcho phim
  • 大公đổinhanh冲,đơn吉安,德党町博khuôn
  • CAC边PHAP的全胜富跳沃伊CAC归仁địnhCUA CE

tùychọn.

  • ThiếtkếếcbiệtcósẵnchocácsảnPhẩmKhác·纳伯
  • CắtChéoÁpdụngchoCácMẫuKhác奈瑙
  • 躯VUCchiết腐共同开发的莫荣
  • 丁字裤宝恩động町chức馕cung端型秘闻康元DJU
  • 戈·恩盖TIEM,戈·恩盖在nhiệt丹仁,林可垫努尔卡

chứcnăng.

  • Thứcăn:Chốngyyhóa,nấmmốc,côntrùngđụckhoétvàẩmướt;đểduytrììtươicủasảnphẩmvàlưugiữhươngvȱ
  • CAC博藩điện涂乙酸中金loại:东江环保tránh上午UOT VA冲GI
  • KEO戴的Thoi汉书·粪圣范
  • Ngoạihìnhđẹp
  • CóSAN町CAC UNG粪đặcbiệt

Cácứngdụng.

  • Thịttươi,hảisản,dưachua,rau,nôngsản,tráicây,thựchẩmchay,thảomộc,đậu,thựu,thực,thực,chẩn,cácbộphậnđiệntử,金loạiquý,dụngcụizhxc,dụngcùiTếvàthuốc... VV。
nhữngsảmphẩmtəngtự
  • 可以đóng五井nhiệt - 可以đóng五井nhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A3210

    Kíchthước可能:5000 X 930 2000倍mm最大。宝BI:TOI DJA 340 X296毫米。沼SAUhình清:80毫米


  • 可以đóng五井nhiệt - 可以đóng五井nhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A3510

    Kíchthướcmáy:5000 x 965 x 2000 mm max。宝bì:tốiđa340 x 331 mm。沼SAUhình清:80毫米


  • 可以đóng五井nhiệt - 可以đóng五井nhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4210

    Kíchthước可能:5000 X 1030×2000个mm最大。宝BI:TOI DJA 340 X396毫米。沼SAUhình清:80毫米


  • 可以đóng五井nhiệt - 可以đóng五井nhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4610

    Kíchthước可能:5000 X 1070×2000个mm最大。宝BI:TOI DJA 340 X436毫米。沼SAUhình清:80毫米




Bántốtnhất.

可以đóng五井định党nhiệt|NHàSảnXuấtMáyđóngGóiChânKhông-Jaw feng

JAW FENG MACHINERY CO。,LTD,涂南1983年,LA MOT仲những可以đóng五井định党nhiệt挂đầu。|CácnhàsảnXuấtmáyđóngGóiChânKhôngVàmáyđóngGóiChânKhôngCủAHọọđượBánCho120QuốCGiới。

Jaw FengcungCấp町Kháchhàngnhiềuloạithiếtbịđónggóichânkhông|MáyđóngGóiChânKhôngCôngngiệpđểđểđnggiựẩm,từmáydánkhaymặtbànđơngiản,máyhútchânkhôngđếndâychuyềnđóngóichânkhônghohỉnh。tấtcảcácmáyđónggóichânkhôngcôngnghiệplàđểtăngtốcđộsđộnxuất,ngănngừalỗicủaconngườivàlàmchochúngbềnlâu。

Máyhànkhaybaogồmđónggóithủt,đónggóithịt,đónggóithịt,đónggóisảnphīmsữađếnbaobìnăn。ThiếtKếVàsảnxuấtmáyđónggóichânkhôngtiếtkiệmchiphívớihənngđiềukhiểnplc24hr

CùngVớiBaoBìThựCPHẩM,JAW FENGCũNGCINGCấPMáyđóngGóiChânKhôngChoCácMặthànndẫn,MáyBay,SúngCầ​​mTayvàViễnthông。

Jaw Fengđã

sảnphẩmnổibật