Nhàsảnxuấtmáyđónggóichânkhông - jaw feng - hơn34nămkinhnghiệmvềcôngnghệệónggóichânkhông

KếtQuả1 - 21CủA21
  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    S285.

    Kíchthướcmáy:3700 x 815 x 2000 mm max。BaoBì:296 x 261 mmtốiđa。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    S320

    Kíchthướcmáy:3700 x 850 x 2000 mm max。宝bì:296 x 296 mmtốiđa。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    S355.

    Kíchthướcmáy:3700 x 885 x 2000 mm max。BaoBì:296 x 331 mmtốiđa。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    C420

    Kíchthướcmáy:2700 x 950 x 2000 mm max。BaoBì:250 x 396 mmtốiđa。độsâuhìnhthành:60毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    B420

    Kíchthướcmáy:3700 x 950 x 2000 mm max。宝Bì:296 x 396 mmtốiđa。độsâuhìnhthành:60毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A3210

    Kíchthướcmáy:5000 x 930 x 2000 mm mm max。宝b,:tốiđa340 x 296 mm。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A3510

    Kíchthướcmáy:5000 x 965 x 2000 mm max。宝bì:tốiđa340 x 331 mm。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4210

    Kíchthướcmáy:5000 x 1030 x 2000 mm max。宝bì:tốiđa340 x 396 mm。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4610

    Kíchthướcmáy:5000 x 1070 x 2000 mm mm max。宝bì:tốiđa340 x 436 mm。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A5210

    Kíchthướcmáy:5000 x 1130 x 2000 mm max。宝bì:tốiđa340 x 496 mm。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A3517

    Kíchthướcmáy:5700 x 965 x 2000 mm max。宝bì:tốiđa340 x 331 mm。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4217

    Kíchthướcmáy:5700 x 1030 x 2000 mm max。宝bì:tốiđa340 x 396 mm。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4617

    Kíchthướcmáy:5700 x 1070 x 2000 mm max。宝bì:tốiđa340 x 436 mm。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A5217

    Kíchthướcmáy:5700 x 1130 x 2000 mm max。宝bì:tốiđa340 x 496 mm。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A3523

    Kíchthướcmáy:6700 x 965 x 2000 mm max。宝bì:440 x 321 mmtốiđa。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4223

    Kíchthướcmáy:6700 x 1030 x 2000 mm max。宝bì:tốiđa440 x 386 mm。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4623

    Kíchthướcmáy:6700 x 1070 x 2000 mm max。宝bì:tốiđa440 x 426 mm。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A5223

    Kíchthướcmáy:6700 x 1130 x 2000 mm max。宝bì:440 x 486 mmtốiđa。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4227

    Kíchthướcmáy:7700 x 1030 x 2000 mm max。宝Bì:600 x 386 mmtốiđa。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4627.

    Kíchthướcmáy:7700 x 1070 x 2000 mm max。宝bì:600 x 426 mmtốiđa。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A5227

    Kíchthướcmáy:7700 x 1130 x 2000 mm max。宝bì:600 x 486 mmtốiđa。Chiềusâuhìnhthành:80毫米



KếtQuả1 - 21CủA21

Bántốtnhất.

NhàsảnxuấtmáyđóngGóiChânKhông - 朱锋

Jaw Feng Machinery Co。,Ltd。,TừNăM1983,LàMộtTrongNHữNGNHàsảnXuấtMáyđóngGóiChânKhônghàngđầuvàmáyđóngGóiChânKhôngcủahọọđượbánCho120quốcgiới。

Jaw FengcungCấp町Kháchhàngnhiềuloạithiếtbịđónggóichânkhông|MáyđóngGóiChânKhôngCôngngiệpđểđểđnggiựẩm,từmáydánkhaymặtbànđơngiản,máyhútchânkhôngđếndâychuyềnđóngóichânkhônghohỉnh。tấtcảcácmáyđónggóichânkhôngcôngnghiệplàđểtăngtốcđộsđộnxuất,ngănngừalỗicủaconngườivàlàmchochúngbềnlâu。

Máyhànkhaybaogồmđónggóithủt,đónggóithịt,đónggóithịt,đónggóisảnphīmsữađếnbaobìnăn。ThiếtKếVàsảnxuấtmáyđónggóichânkhôngtiếtkiệmchiphívớihənngđiềukhiểnplc24hr

CùngVớiBaoBìThựCPHẩM,JAW FENGCũNGCINGCấPMáyđóngGóiChânKhôngChoCácMặthànndẫn,MáyBay,SúngCầ​​mTayvàViễnthông。

Jaw Fengđãvàđangcung chokhá​​chhàngnhữngchiếcmáyđđnggóichânkhhôngchấtlượngca,vớicảnnngnghệtiêntiếnvà34nămkinhnghiệm,jawfengđảmbảođápứngnhucầucủatừngkháchhàng。

sảnphẩmnổibật