可以đóng五井nhiệt

可以đóng五井nhiệt

A3510

辊料/热成型机

可以đóng五井nhiệt
可以đóng五井nhiệt
CắT
CắT
高可喜ệT
高可喜ệT
五井陈康元nhiệt
五井陈康元nhiệt

Kíchthước可能:5000 X 965 X2000毫米

最大限度。宝BI:
Tốiđa 340 x 331毫米
. 芝加哥ều-s-u hình thánh:80毫米

梅昂·戈伊·nhiệt từ
杰丰机械有限公司ợc lám bằ吴泰普·孔格ỉ, phùhợPVới vệ 信安市ực phẩM楚ỗ我真的ềnđộng bềnóthể 码头phim hơn 2 triệ乌尔ầNĐộng cơ伺服楔块cấPTốcđộ 丘伊ển tiếp nhanh váchính xác。Mán hình cảMứng PLCđa ngôn ngữ. 科赫ả năng lám việc vớ我是马奇ế特罗特ự động,bơm ngáy,在nhiệ是的,是的ễ xé,máy lámát bằng nước、 v.v。。。塞伊ổiđn giản、 dễ dáng cho các bộ 库恩;基奇·蒂什ớcùn tùy chỉ新罕布什尔州。托班奥特ự độ吴祖恩ồn cung cấp phim khđngđủ. sả徐振宁ất tốcđộ 曹操ể 胃肠道ảm chi phílaođộ吴亮光ể. 诺科思ể đượCSử Dụ吴để đóng gói các vật李ệu dạng bột、 dạng sệt、 dạng rắn vádạng lỏng。úng tôiũng cung cấp nhiề尤蒂奇ọn khác nhau cho chiếc máy náy。

sự 中国ỉ rõ

môhình. A3510
KíchthướcMáy. 5000 x 965 x 2000毫米
芝加哥ề乌尔ộng của mángđịnh hình 359毫米
沼荣CUA莽NIEM蓬 339毫米
Tố我是阿宝 340x331毫米
Tốiđađộ s–u hình thánh 80毫米
cungcấp không khi 5〜7清
sự 蒂尤斯ụ nướC 50~80升/小时
奎伊ềNLựC Áp dụ吴祖奎五世ựCSử Dụng

Đặc trưng

  • Tốcđộ 朱克ỳ 科思ể điề乌奇ỉnh bằng bả吴仪ề吴琪ể北卡罗来纳州ảMứng,dễ đọc vávận hánh(v)ớ我是ự Lự阿奇ọnđa ngônữ)
  • KếTCấ乌瑟普·孔格ỉ BềN
  • BOM陈康元HIEU QUA曹CUA洲悠
  • Độ 萨乌哈恩哈尼索斯ể điề乌奇ỉ新罕布什尔州
  • 可相互合作的được切一圈町秘闻在弗吉尼亚州RO响起
  • 大公đổinhanh冲,đơn吉安,德党町博khuôn
  • 卡卡比ện pháp和toán phùhợPVới các quyđịnh củ行政长官

Tùy chọN

  • 这ết kế đặ毕加索ệ托科斯ẵn cho các sản phẩm khác nhau
  • 猫CHEO AP粪町CAC MAUkhácnhau
  • 胡五世ự奇奇ế托洛托斯ể Mở Rộng
  • 托班奥特ự độ吴祖奇ức năng cung cấp phim khđngđủ
  • Ngáy tiêm,Ngáy在nhiệt、 dán nhãn,máy lámát nướC

chứcnăng.

  • ThứcAN:CHONG氧基110A,NAM MOC,CON忠đụckhoétVA AM UOT;东江环保DUY三DJO青年报CUA SAN PHAM VA琉GIU HUONG VI
  • CáC bộ 酸碱度ậnđiện tử 呵ặc金洛ại:để 特拉恩ẩmướt váchống gỉ
  • 基奥·迪西ời hạn sử Dụng sản phẩM
  • 非政府组织ại hìnhđẹP
  • 科斯ẵn cho cácứng dụ吴đặ毕加索ệT

CAC UNG粪

  • Thịt青年报,HAI SAN,DUA蔡,RAU,农散,TRAI礁,thực范斋,邵族MOC,đậu,thực范CHE边SAN,CAC BO藩điệnTU,金loạiQUY,粪CUchínhXAC,粪CUÿTE VAthuốc...... VV。
新罕布什尔州ững sả博士ẩm tơng tự
  • 可以đóng五井nhiệt - 可以đóng五井nhiệt
    可以đóng五井nhiệt
    A3210

    基奇·蒂什ớc máy:5000 x 930 x 2000 mm最大值bì:Tốiđa 340 x 296毫米。芝加哥ều-s-u hình thánh:80毫米


  • 可以đóng五井nhiệt - 可以đóng五井nhiệt
    可以đóng五井nhiệt
    A4210

    基奇·蒂什ớc máy:5000 x 1030 x 2000 mm最大值bì:Tốiđa 340 x 396毫米。芝加哥ều-s-u hình thánh:80毫米


  • 可以đóng五井nhiệt - 可以đóng五井nhiệt
    可以đóng五井nhiệt
    A4610

    基奇·蒂什ớc máy:5000 x 1070 x 2000 mm最大值bì:Tốiđa 340 x 436毫米。芝加哥ều-s-u hình thánh:80毫米


  • 可以đóng五井nhiệt - 可以đóng五井nhiệt
    可以đóng五井nhiệt
    A5210

    基奇·蒂什ớc máy:5000 x 1130 x 2000 mm最大值bì:Tốiđa 340 x 496毫米。芝加哥ều-s-u hình thánh:80毫米




班特ố新罕布什尔州ấT

梅昂·戈伊ị新罕布什尔州ạ吴恩喜ệt|Nhásả徐振宁ất máyđong gói chán không-JAW FENG

杰丰机械有限公司ừ năm 1983,lámột trong những Máyđóng góiđị新罕布什尔州ạ吴恩喜ệt hángđầu|CáC nhásả徐振宁ấtáyđong gói chan khong vámáyđong gói chan khong của họ được班卓120区ốc gia trên toán thế 胃肠道ớ我

JAW FENGcung端型町khách挂nhiềuloại切BIđóng五井陈康元|可以đóngGOI陈康元丛nghiệpDJEđóngGOIthực范,TU可能DAN海阿垫禁令đơnGIAN,可以HUT陈康元đến天chuyềnđóngGOI陈康元的还chỉnh。TAT CA CAC可以đóng五井陈康元丛nghiệpLà东江环保唐TOC DJO SANxuất,颜ngừaLOI CUA CONngườiVA榄涌町刘奔。

Máy hán khay bao gồ蒙戈斯ủy sản、 đóng gói thịt、 đóng gói sản phẩm sữađế李恩宝ềN这ết kế vásả徐振宁ấtáyđong gói chán khong tiế蒂基ệ米奇·皮耶夫ới hệ thố吴仪ề吴琪ển PLC 24小时,博姆布施,伊利诺伊州ề吴琪ển 12吴哥ữ vácác linh kiệ新罕布什尔州ập khẩ乌奇ất lượ吴操。

Cùng vớ我是保斯ực phẩm、 张凤聪ấpáyđong gói chán khong cho cámặ吴邦德ẫn、 南卡罗来纳州máy湾ầm泰váviễnông。

张凤凤ấp cho khách háng nhữ吴琪ếcáyđong gói chán khong chất lượ吴操ới cả 科特迪瓦ệ 蒂恩蒂ến vá34 năm kinh nghiệm、 张凤đả文学硕士ả奥瓦普ứng nhu cầUCủtừng khách háng。

圣范NOI蝙蝠