MáyđóngGóinhiệt

MáyđóngGóinhiệt

A5227

滚筒/热成型器

MáyđóngGóinhiệt
MáyđóngGóinhiệt
Cắt.
Cắt.
góikhaynhiệt.
góikhaynhiệt.
五井陈康元nhiệt
五井陈康元nhiệt

Kíchthướcmáy:7700 x 1130 x 2000 mm

最大。宝Bì:600 x 486 mm

tốiđa。Chiềusâuhìnhthành:80毫米

MáyđóngGóinhiệtTừ
Jaw Feng Machinery Co.,Ltd.C.ClàmBằngChépKhônggỉ,博士HợPVớiVệinhthựncphẩm。ChuỗiTruyềnđộngbềncóncónquay phimhơn2triệulần。độđộcù伺服CINGCấPTốCđộCHUYểNTIếPNHANHVàchínhxác。Mànhìnhcảmứngplcđangônngữ。CókhảnănglàmviệcvớimáychiếtróttựựngKíchthướckhuôntùychỉnh。ThôngBáoTựựngChonguồnCungpPPPIMKHôngđủsảnxuấttốcđộcaocóthểgiảmchiphílaođộngđángkể。NóCóểểđượđượđượửửđểđểđnggóiCácVậtLiệudạngBột,dạngsệt,dạngrắnvàdạnglỏng。ChúngTôiCũNGCấPNHIềUTùYCHọNKHÁCNHAUCHINCHIếCMáyNày。

sựchỉrõ.

môhình. A5227
KíchthướcMáy. 7700 x 1130 x 2000 mm
Chiềurộngcủamàngđịnhhình 524毫米
沼荣CUA莽NIEM蓬 496毫米
tốiđabaì 的600 x486毫米
tốiđađộsâuhìnhthành 80毫米
cungcəpkhôngkhí 5〜7清
sựtiêuthụnước 50〜80 L / h
Quyềnlực. Ápdụngcho khuvựcsửdụng

đặctrưng

  • TốCđộđộđộỳỳểđềềềđđềềềảảứềứứ,,,,,ậhậh((vớisựlựachọđangônngữ)
  • Kếtcấuthépkhônggỉbền
  • BOM陈康元HIEU QUA曹CUA洲悠
  • độsâuhìnhthànhcóthểểiềuchỉnh
  • 可相互合作的được切一圈町秘闻在弗吉尼亚州RO响起
  • Thayđổinhanhchóng,đơngiản,dễdàngchobùkhuôn
  • CácBiệnPhápHanHùPVớICácquyđịnhcủace

tùychọn.

  • ThiếtkếếcbiệtcósẵnchocácsảnPhẩmKhác·纳伯
  • CắtChéoÁpdụngchoCácMẫuKhác奈瑙
  • KhuVựcchiếtrótcóthểmởrộng
  • ThôngbáoTựựngchinchứcnăngcungcəpphimkhôngđủ
  • ngàytiêm,ngày在nhiệt,迪哈纳,Máylàmmátnước

chứcnăng.

  • ThứcAN:CHONG氧基110A,NAM MOC,CON忠đụckhoétVA AM UOT;东江环保DUY三DJO青年报CUA SAN PHAM VA琉GIU HUONG VI
  • Cácbộhộnđiệntửhoặckimloại:đểránhẩmướtvàchốnggỉ
  • Kéodàithờihạnsửdụngsảnpẩm
  • ngoạihìnhđẹp.
  • Cósẵnchocácứngdụngđặcbiệt

Cácứngdụng.

  • Thịt青年报,HAI SAN,DUA蔡,RAU,农散,TRAI礁,thực范斋,邵族MOC,đậu,thực范CHE边SAN,CAC BO藩điệnTU,金loạiQUY,粪CUchínhXAC,粪CUÿTE VAthuốc...... VV。
nhữngsảmphẩmtəngtự
  • MáyđóngGóinhiệt - MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4227

    Kíchthước可能:7700 X 1030×2000个mm最大。宝BI:600 X386毫米TOI DJA。Chiềusâuhìnhthành:80毫米


  • MáyđóngGóinhiệt - MáyđóngGóinhiệt
    MáyđóngGóinhiệt
    A4627.

    Kíchthướcmáy:7700 x 1070 x 2000 mm max。宝bì:600 x 426 mmtốiđa。Chiềusâuhìnhthành:80毫米




Bántốtnhất.

MáyđóngGóiđịnhdạngnhiệt|NHàSảnXuấtMáyđóngGóiChânKhông-Jaw feng

JAW FENG MACHINERY CO。,LTD。,TừNăM1983,LàMộtTrongNHữNGMáyđđngg ggđịạạạạệthàngđầu|CácnhàsảnXuấtmáyđóngGóiChânKhôngVàmáyđóngGóiChânKhôngCủAHọọđượBánCho120QuốCGiới。

Jaw FengcungCấp町Kháchhàngnhiềuloạithiếtbịđónggóichânkhông|MáyđóngGóiChânKhôngCôngngiệpđểđểđnggiựẩm,từmáydánkhaymặtbànđơngiản,máyhútchânkhôngđếndâychuyềnđóngóichânkhônghohỉnh。tấtcảcácmáyđónggóichânkhôngcôngnghiệplàđểtăngtốcđộsđộnxuất,ngănngừalỗicủaconngườivàlàmchochúngbềnlâu。

Máyhànkhaybaogồmđónggóithủt,đónggóithịt,đónggóithịt,đónggóisảnphīmsữađếnbaobìnăn。ThiếtKếVàsảnxuấtmáyđónggóichânkhôngtiếtkiệmchiphívớihəngđiềukhiểnplc24hr,bơmbusch,điềukhiển12ngônngəvàcáckiệnnhậpkhəuchấtlượngcao

CùngVớiBaoBìThựCPHẩM,JAW FENGCũNGCINGCấPMáyđóngGóiChânKhôngChoCácMặthànndẫn,MáyBay,SúngCầ​​mTayvàViễnthông。

Jaw Fengđã

sảnphẩmnổibật